Tổng quan tình hình cấp nước vụ đông xuân hiện tại
Đợt lấy nước tập trung thứ 1
Mực nước tại các vị trí theo thời gian thực
Thời gian hiện tại: 12/05/2024 14:28
Yếu tố \ Vị trí | TB Trung Hà | TB Bạch Hạc | TB Đại Định | TB Phù Sa | Cống Cẩm Đình | TB Thanh Điềm | TB Đan Hoài | Cống Liên Mạc | TB ấp Bắc | Cống Long Tửu | Trạm TV HÀ NỘI | Cống Xuân Quan | TB Hồng Vân | Cống Tắc Giang | Cống Tân Đệ | Cống Hạ Miêu | Cống Ngô Đồng | Cống Múc | Cống Cồn Năm | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hy/c(cm) | 750 | 605/250 | 557/250 | 520/130 | 535 | 0 | 108 | 377 | 280/50 | 258 | 170/190 | 185 | 100 | 150 | 45 | -150 | -200 | -200 | -150 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mực nước hiện tại | 325 | 254 | 233 | 163 | 138 | 150 | 137 | 117 | 110 | 104 | 110 | 97 | 75 | 87 | 50 | 115 | 78 | -5 | 83 |
Tổng lượng xả của các hồ thuỷ điện (triệu m3)
Đợt 1 | Đợt 2 | Tổng cộng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Hồ Hoà Bình | 1171,4 | 411 | 1582,4 | |||
Hồ Thác Bà | 303,8 | 201,6 | 505,4 | |||
Hồ Tuyên Quang | 417,9 | 274,4 | 692,3 | |||
Tổng Cộng | 1893,1 | 887 | 2780,1 |
Tổng hợp diện tích có nước của các địa phương
Ngày 22/02/2024
Tỉnh | Tổng cộng toàn vùng | Phú Thọ | Vĩnh Phúc | Bắc Ninh | Hà Nội | Hà Nam | Hưng Yên | Hải Dương | Hải Phòng | Thái Bình | Nam Định | Ninh Bình |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch (ha) | 492.797 | 35.300 | 28.500 | 28.700 | 79.876 | 27.867 | 24.154 | 53.600 | 27.502 | 74.100 | 74.044 | 39.154 |
Diện tích đã có nước (ha) | 486.480 | 35.263 | 28.028 | 28.700 | 75.989 | 27.867 | 24.154 | 52.349 | 26.832 | 74.100 | 74.044 | 39.154 |
Tỉ lệ đã có nước (%) | 98,7 | 99,9 | 98,3 | 100 | 95,1 | 100 | 100 | 97,7 | 97,6 | 100 | 100 | 100 |
Diện tích chưa có nước (ha) | 6.317 | 37 | 472 | 0 | 3.887 | 0 | 0 | 1.251 | 670 | 0 | 0 | 0 |